Mã số học phần |
Tên học phần |
Khối lượng Tín chỉ (TC) |
Học kỳ |
|||
Phần chữ |
Phần số |
Tổng số |
LT |
TH |
||
PHẦN KIẾN THỨC CHUNG |
5 |
5 |
0 |
|
||
EE |
6000 |
Triết học -Philosophy |
3 |
3 |
0 |
HKI |
EE |
6001 |
Phương pháp nghiên cứu trong KTMT - Research Methodology in EE. |
2 |
2 |
0 |
HKI |
PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ & CHUYÊN NGÀNH |
|
|
|
|
||
MÔN BẮT BUỘC |
14 |
28 |
2 |
HKI |
||
EE |
6002 |
Các quá trình hóa học và hóa lý trong KTMT - Physico-Chemical Processes in EE |
3 |
2 |
1 |
HKI |
EE |
6003 |
Các quá trình sinh học trong KTMT - Biological Processes in EE |
3 |
2 |
1 |
HKI |
EE |
6004 |
Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn - Air Pollution and Noise control |
2 |
0 |
0 |
HKI |
EE |
6005 |
Công nghệ xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại - Hazardous Waste Technology and Management |
2 |
0 |
0 |
HKI |
EE |
6006 |
Kỹ thuật xử lý nước thải - Wastewater treatment engineering |
3 |
2 |
1 |
HKI |
EE |
6007 |
Chuyên đề 1 - Seminar 1 |
1 |
0 |
1 |
HKII |
EE |
6008 |
Chuyên đề 2 - Seminar 2 |
1 |
0 |
1 |
HKIII |
MÔN TỰ CHỌN |
16 |
|
|
|
||
EE |
6009 |
Kỹ thuật xử lý nước -Water treatment engineering |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6010 |
Kỹ thuật sinh thái – Ecological Engineering |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6011 |
Ô nhiễm đất và kỹ thuật xử lý – Soil pollution and remediation engineering |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6012 |
Quan trắc và phân tích môi trường – Environmental monitoring and analysis |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6013 |
Biến đổi khí hậu – Climate change mitigation an adaptation |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6014 |
Năng lượng tái tạo – Renewable energy |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6015 |
Mô hình hóa môi trường – Environmental Modeling |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6016 |
Kinh tế môi trường và chất thải – Environmental Economic and waste |
2 |
2 |
0 |
HKII |
EE |
6017 |
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp – Urban and industrial environmental management |
2 |
2 |
0 |
HKIII |
EE |
6018 |
Ứng dụng công nghê màng trong xử lý nước và nước thải – Application of Membrane technology in water and wastewater treatment |
2 |
2 |
0 |
HKIII |
EE |
6019 |
Quản lý tài nguyên thực vật – Plant resources |
2 |
2 |
0 |
HKIII |
EE |
6020 |
Xung đột và hoà giải xung đột môi trường – Environmental conflict resolution and mediation |
|
|
|
|
EE |
6021 |
Quản lý tài nguyên nước – Water resources management |
|
|
|
|
EE |
6022 |
Quản lý và hưởng dụng tài nguyên – Resource tenure and management |
|
|
|
|
EE |
6023 |
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP |
12 |
HKIV |
||
Tổng số |
48 |
|
Số lần xem trang: 2409
Điều chỉnh lần cuối: 22-04-2021